Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
01:28 05/03, 2024
  1. 1
    06:44 - 13:26
    6h 42min JPY 18.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:06
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    11:06
    11:11
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:37
    Oishi Shogakko (Shiga)
    大石小学校(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:11
    Asamiya (Shiga)
    朝宮(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    13:26
  2. 2
    06:34 - 13:26
    6h 52min JPY 18.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:06
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    11:06
    11:11
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:37
    Oishi Shogakko (Shiga)
    大石小学校(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:11
    Asamiya (Shiga)
    朝宮(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    13:26
  3. 3
    06:34 - 13:37
    7h 3min JPY 19.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    11:48
    11:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:28
    Omi Ogawa
    近江小川
    Trạm Xe buýt
    12:28
    13:37
  4. 4
    07:45 - 14:23
    6h 38min JPY 19.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    12:48
    12:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:08
    Asamiya (Shiga)
    朝宮(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    14:23
  5. 5
    01:28 - 06:33
    5h 5min JPY 194.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    01:28
    06:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.