Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
23:14 04/27, 2024
  1. 1
    06:34 - 11:24
    4h 50min JPY 19.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:04
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:10
    11:15
    Nishinobusue‧Himeji Municipal Aquarium Kita
    西延末・姫路市立水族館北
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:24
  2. 2
    23:20 - 11:24
    12h 4min JPY 17.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:50
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:04
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:10
    11:15
    Nishinobusue‧Himeji Municipal Aquarium Kita
    西延末・姫路市立水族館北
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:24
  3. 3
    06:34 - 11:29
    4h 55min JPY 19.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    11:00
    11:08
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:14
    Tegara
    手柄
    Ga
    11:14
    11:29
  4. 4
    06:34 - 12:15
    5h 41min JPY 22.230 IC JPY 22.229 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:48
    10:53
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    11:48
    11:52
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:04
    Tegara Yama Chuo Koen Exit
    手柄山中央公園口
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:15
  5. 5
    23:14 - 05:54
    6h 40min JPY 272.000
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    23:14
    05:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.