Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
15:34 04/27, 2024
  1. 1
    16:13 - 21:03
    4h 50min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    20:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    20:31
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    20:31
    20:34
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    20:44
    21:02
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:03
  2. 2
    16:13 - 21:03
    4h 50min JPY 34.220 IC JPY 34.219 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:37
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:05
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    20:18
    20:33
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    20:33
    20:36
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    20:49
    21:02
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:03
  3. 3
    15:56 - 21:03
    5h 7min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    20:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    20:31
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    20:31
    20:34
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    20:44
    21:02
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:03
  4. 4
    15:56 - 21:03
    5h 7min JPY 18.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    20:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:27
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:34
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    20:34
    20:37
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    20:44
    21:02
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:03
  5. 5
    15:34 - 21:27
    5h 53min JPY 191.000
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    15:34
    21:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.