Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
01:56 04/29, 2024
  1. 1
    06:34 - 12:06
    5h 32min JPY 19.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:44
    10:49
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:12
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:15
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:32
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    11:50
    11:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  2. 2
    06:34 - 12:06
    5h 32min JPY 19.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:44
    10:49
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:08
    Rokkou Mountain trailhead (Nada)
    六甲登山口〔灘区〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:11
    Rokkou Mountain trailhead (Nada)
    六甲登山口〔灘区〕
    Trạm Xe buýt
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    11:31
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:40
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    11:50
    11:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  3. 3
    06:34 - 12:06
    5h 32min JPY 19.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:58
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:09
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    11:09
    11:12
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:32
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    11:50
    11:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  4. 4
    06:34 - 12:06
    5h 32min JPY 22.290 IC JPY 22.289 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:48
    10:53
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    10:58
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    10:58
    11:01
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:25
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:30
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    11:50
    11:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  5. 5
    01:56 - 08:01
    6h 5min JPY 237.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    01:56
    08:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.