Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
06:33 04/28, 2024
  1. 1
    06:44 - 11:51
    5h 7min JPY 18.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:14
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:47
    Kasagi
    笠置
    Ga
    11:47
    11:51
  2. 2
    06:44 - 12:29
    5h 45min JPY 16.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:07
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:25
    Kasagi
    笠置
    Ga
    12:25
    12:29
  3. 3
    06:34 - 12:29
    5h 55min JPY 16.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:07
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:25
    Kasagi
    笠置
    Ga
    12:25
    12:29
  4. 4
    07:55 - 12:51
    4h 56min JPY 18.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    11:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:08
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    West Exit
    12:08
    12:13
    Hosono
    祝園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:23
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:47
    Kasagi
    笠置
    Ga
    12:47
    12:51
  5. 5
    06:33 - 12:04
    5h 31min JPY 165.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    06:33
    12:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.