Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
06:42 05/01, 2024
  1. 1
    06:44 - 11:27
    4h 43min JPY 18.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    10:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:51
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    10:51
    10:56
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:03
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:19
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    11:19
    11:27
  2. 2
    06:44 - 11:30
    4h 46min JPY 18.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    10:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    10:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:53
    11:03
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:22
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    11:22
    11:30
  3. 3
    06:44 - 11:30
    4h 46min JPY 34.250 IC JPY 34.249 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:42
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:42
    08:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:22
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    11:22
    11:30
  4. 4
    07:15 - 11:52
    4h 37min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:40
    Nishinomiya (JR)
    西宮〔JR〕
    Ga
    North Exit
    11:40
    11:43
    JR Nishinomiya
    JR西宮
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:43
    11:47
    Nishinomiya Eigyosho Mae
    西宮営業所前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:52
  5. 5
    06:42 - 12:45
    6h 3min JPY 193.500
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    06:42
    12:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.