Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
12:42 04/28, 2024
  1. 1
    13:00 - 17:53
    4h 53min JPY 18.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:14
    17:21
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:39
    Shichido
    七道
    Ga
    17:39
    17:44
    Shichido Ekimaedori
    七道駅前通
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:52
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  2. 2
    13:00 - 17:54
    4h 54min JPY 18.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:14
    17:21
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:33
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    17:33
    17:36
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:40
    17:53
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:54
  3. 3
    13:57 - 19:14
    5h 17min JPY 34.920 IC JPY 34.919 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:40
    17:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:55
    18:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:38
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:48
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    18:48
    18:51
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:13
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:14
  4. 4
    13:21 - 19:14
    5h 53min JPY 18.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:51
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    18:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:48
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    18:48
    18:51
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:13
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:14
  5. 5
    12:42 - 18:46
    6h 4min JPY 195.000
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    12:42
    18:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.