Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
04:21 05/01, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:59
    4h 44min JPY 15.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    09:53
    10:03
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    10:50
    10:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:56
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:59
  2. 2
    07:15 - 11:59
    4h 44min JPY 15.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    09:53
    10:03
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    10:50
    10:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:56
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:59
  3. 3
    06:34 - 11:59
    5h 25min JPY 15.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    10:02
    10:12
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    10:50
    10:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:56
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:59
  4. 4
    06:34 - 11:59
    5h 25min JPY 15.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    10:02
    10:12
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    10:50
    10:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:56
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:59
  5. 5
    04:21 - 09:57
    5h 36min JPY 184.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    04:21
    09:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.