Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
14:04 05/17, 2024
  1. 1
    18:09 - 09:16
    15h 7min JPY 50.190 IC JPY 50.187 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:57
    19:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:15
    22:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:35
    23:28
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:36
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:22
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:52
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    07:52
    09:16
  2. 2
    15:00 - 09:16
    18h 16min JPY 49.140 IC JPY 49.132 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:06
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    16:06
    16:25
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:48
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:48
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    23:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:22
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:52
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    07:52
    09:16
  3. 3
    16:27 - 10:19
    17h 52min JPY 27.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    19:18
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:55
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    08:55
    10:19
  4. 4
    14:30 - 10:19
    19h 49min JPY 24.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:56
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    19:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    19:07
    19:17
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:20
    21:36
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    21:36
    21:47
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:55
    Nagatofuruichi
    長門古市
    Ga
    08:55
    10:19
  5. 5
    14:04 - 01:52
    11h 48min JPY 408.600
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    14:04
    01:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.