Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
06:07 05/15, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:34
    4h 19min JPY 20.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:32
    Musashi-Sakai
    武蔵境
    Ga
    South Exit
    09:32
    09:35
    Musashi Sakai Sta. South Exit
    武蔵境駅南口
    Trạm Xe buýt
    3
    09:35
    09:53
    Osawa Community Center
    大沢コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:03
    Chofu Airport
    調布空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:15
    Niijima Airport
    新島空港
    Sân bay
    11:20
    11:34
  2. 2
    07:15 - 11:34
    4h 19min JPY 20.180 IC JPY 20.173 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:29
    Chofu
    調布
    Ga
    Hiroba Exit
    09:29
    09:34
    Chofu Station
    調布駅北口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:40
    09:48
    Osawa Community Center
    大沢コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:58
    Chofu Airport
    調布空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:15
    Niijima Airport
    新島空港
    Sân bay
    11:20
    11:34
  3. 3
    06:44 - 11:34
    4h 50min JPY 19.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:02
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:32
    Musashi-Sakai
    武蔵境
    Ga
    South Exit
    09:32
    09:35
    Musashi Sakai Sta. South Exit
    武蔵境駅南口
    Trạm Xe buýt
    3
    09:35
    09:53
    Osawa Community Center
    大沢コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:03
    Chofu Airport
    調布空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:15
    Niijima Airport
    新島空港
    Sân bay
    11:20
    11:34
  4. 4
    06:44 - 12:28
    5h 44min JPY 17.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    08:26
    08:38
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    08:50
    11:40
    Niijima Island <Maehama Port>
    新島<前浜港>
    Cảng
    11:42
    12:28
  5. 5
    06:07 - 13:00
    6h 53min JPY 168.500
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    06:07
    13:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.