Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
23:31 04/28, 2024
  1. 1
    07:45 - 12:15
    4h 30min JPY 42.820 IC JPY 42.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  2. 2
    06:34 - 13:23
    6h 49min JPY 22.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    10:09
    10:19
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    13:21
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:23
  3. 3
    06:34 - 13:35
    7h 1min JPY 22.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    11:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    11:11
    11:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    13:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:35
  4. 4
    06:18 - 14:35
    8h 17min JPY 18.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:39
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    12:11
    12:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    14:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:35
  5. 5
    23:31 - 07:00
    7h 29min JPY 306.200
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    23:31
    07:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.