Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
00:33 04/28, 2024
  1. 1
    06:34 - 11:29
    4h 55min JPY 51.570 IC JPY 51.569 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:05
    11:09
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:29
    Aeon Mall Fukuoka
    イオンモール福岡
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:29
  2. 2
    06:34 - 11:29
    4h 55min JPY 57.620 IC JPY 57.619 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:29
    Aeon Mall Fukuoka
    イオンモール福岡
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:29
  3. 3
    06:34 - 11:29
    4h 55min JPY 51.570 IC JPY 51.569 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:59
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:05
    11:09
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:29
    Aeon Mall Fukuoka
    イオンモール福岡
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:29
  4. 4
    06:34 - 11:29
    4h 55min JPY 57.410 IC JPY 57.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:29
    Aeon Mall Fukuoka
    イオンモール福岡
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:29
  5. 5
    00:33 - 12:55
    12h 22min JPY 536.100
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    00:33
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.