Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
14:22 05/04, 2024
  1. 1
    16:13 - 22:03
    5h 50min JPY 45.850 IC JPY 45.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:15
    18:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:01
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:07
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:39
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    21:39
    22:03
  2. 2
    16:13 - 22:03
    5h 50min JPY 45.850 IC JPY 45.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:01
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:07
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:37
    Gomenhigashimachi
    後免東町
    Ga
    21:37
    22:03
  3. 3
    15:56 - 22:03
    6h 7min JPY 45.830 IC JPY 45.829 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:01
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:07
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:39
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    21:39
    22:03
  4. 4
    15:00 - 22:03
    7h 3min JPY 44.870 IC JPY 44.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:15
    18:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:01
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:07
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:39
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    21:39
    22:03
  5. 5
    14:22 - 23:46
    9h 24min JPY 314.800
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    14:22
    23:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.