Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
02:11 05/01, 2024
  1. 1
    06:44 - 15:33
    8h 49min JPY 55.090 IC JPY 55.087 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:00
    12:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:52
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    13:52
    13:54
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:26
    14:48
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:33
  2. 2
    06:44 - 15:33
    8h 49min JPY 49.490 IC JPY 49.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:00
    12:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:52
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    13:52
    13:54
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:26
    14:48
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:33
  3. 3
    06:44 - 15:33
    8h 49min JPY 54.850 IC JPY 54.847 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:12
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:12
    12:19
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:52
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    13:52
    13:54
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:26
    14:48
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:33
  4. 4
    06:34 - 15:33
    8h 59min JPY 54.640 IC JPY 54.637 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:12
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:12
    12:19
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:52
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    13:52
    13:54
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:26
    14:48
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:33
  5. 5
    02:11 - 13:32
    11h 21min JPY 453.100
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    02:11
    13:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.