Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
13:02 05/03, 2024
  1. 1
    13:57 - 20:16
    6h 19min JPY 61.530 IC JPY 61.527 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:13
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:23
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:48
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    19:59
    Nishiisahaya
    西諫早
    Ga
    19:59
    20:16
  2. 2
    13:57 - 20:30
    6h 33min JPY 60.660 IC JPY 60.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:13
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:21
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:13
    Nishiisahaya
    西諫早
    Ga
    20:13
    20:30
  3. 3
    13:57 - 20:30
    6h 33min JPY 60.450 IC JPY 60.447 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:13
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:21
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:13
    Nishiisahaya
    西諫早
    Ga
    20:13
    20:30
  4. 4
    13:57 - 21:21
    7h 24min JPY 53.410 IC JPY 53.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    17:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    20:10
    20:21
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:27
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isahaya
    諫早
    Ga
    21:04
    Nishiisahaya
    西諫早
    Ga
    21:04
    21:21
  5. 5
    13:02 - 02:48
    13h 46min JPY 501.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    13:02
    02:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.