Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
16:45 04/28, 2024
  1. 1
    17:20 - 08:08
    14h 48min JPY 51.870 IC JPY 51.867 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:33
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:34
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:56
    Mie
    三会
    Ga
    07:56
    08:08
  2. 2
    16:56 - 08:08
    15h 12min JPY 55.780 IC JPY 55.777 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    21:40
    22:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    22:20
    22:28
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:56
    Mie
    三会
    Ga
    07:56
    08:08
  3. 3
    16:48 - 08:08
    15h 20min JPY 55.570 IC JPY 55.567 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    21:40
    22:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    22:20
    22:28
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:56
    Mie
    三会
    Ga
    07:56
    08:08
  4. 4
    16:48 - 08:08
    15h 20min JPY 61.930 IC JPY 61.929 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:52
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:52
    18:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:58
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:06
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:39
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:56
    Mie
    三会
    Ga
    07:56
    08:08
  5. 5
    16:45 - 07:21
    14h 36min JPY 517.900
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    16:45
    07:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.