Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
20:44 05/01, 2024
  1. 1
    22:41 - 12:25
    13h 44min JPY 59.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:11
    23:15
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:53
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    12:19
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:25
  2. 2
    22:21 - 12:25
    14h 4min JPY 49.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:24
    23:32
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:00
    06:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    12:19
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:25
  3. 3
    22:21 - 12:25
    14h 4min JPY 48.700 IC JPY 48.692 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:52
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:38
    Yatsu
    谷津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:16
    06:39
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    12:19
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:25
  4. 4
    21:49 - 12:25
    14h 36min JPY 49.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    23:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:08
    23:16
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:00
    06:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    12:19
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:25
  5. 5
    20:44 - 11:12
    14h 28min JPY 518.200
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    20:44
    11:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.