Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
23:21 05/01, 2024
  1. 1
    06:34 - 16:15
    9h 41min JPY 62.940 IC JPY 62.937 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:45
    12:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:40
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:13
    Hitoyoshi Iryo Center
    人吉医療センター
    Trạm Xe buýt
    15:07
    16:15
    Funatsukiba (Kumamoto)
    船着場(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:15
  2. 2
    06:34 - 16:15
    9h 41min JPY 62.940 IC JPY 62.937 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:45
    12:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:40
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:13
    Hitoyoshi Iryo Center
    人吉医療センター
    Trạm Xe buýt
    15:07
    16:15
    Funatsukiba (Kumamoto)
    船着場(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:15
  3. 3
    10:19 - 17:45
    7h 26min JPY 51.540 IC JPY 51.537 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:15
    16:07
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Hitoyoshi Iryo Center
    人吉医療センター
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:45
    Funatsukiba (Kumamoto)
    船着場(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:45
  4. 4
    07:15 - 17:45
    10h 30min JPY 54.330 IC JPY 54.317 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:48
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    13:11
    13:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    13:20
    14:49
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:53
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    14:53
    16:08
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:11
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Hitoyoshi Iryo Center
    人吉医療センター
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:45
    Funatsukiba (Kumamoto)
    船着場(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:45
  5. 5
    23:21 - 14:16
    14h 55min JPY 646.800
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    23:21
    14:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.