Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
03:29 04/29, 2024
  1. 1
    06:34 - 13:19
    6h 45min JPY 65.370 IC JPY 65.369 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:10
    11:48
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    11:48
    12:00
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:30
    Izumi
    出水
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:33
    Izumi Sta.
    出水駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:08
    Minatomachi [Minamata]
    港町[水俣]
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:19
  2. 2
    07:45 - 14:08
    6h 23min JPY 59.120 IC JPY 59.117 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:48
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    12:48
    13:00
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:30
    Izumi
    出水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:55
    Minamata
    水俣
    Ga
    13:55
    13:58
    Minamata Sta.
    水俣駅前
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:03
    Eco Park Michinoeki Minamata
    エコパーク道の駅みなまた
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:08
  3. 3
    06:34 - 14:08
    7h 34min JPY 62.490 IC JPY 62.489 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:45
    13:08
    Izumi Sta.
    出水駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:08
    13:14
    Izumi
    出水
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:55
    Minamata
    水俣
    Ga
    13:55
    13:58
    Minamata Sta.
    水俣駅前
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:03
    Eco Park Michinoeki Minamata
    エコパーク道の駅みなまた
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:08
  4. 4
    06:34 - 14:08
    7h 34min JPY 62.510 IC JPY 62.507 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:31
    08:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:45
    13:08
    Izumi Sta.
    出水駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:08
    13:14
    Izumi
    出水
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:55
    Minamata
    水俣
    Ga
    13:55
    13:58
    Minamata Sta.
    水俣駅前
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:03
    Eco Park Michinoeki Minamata
    エコパーク道の駅みなまた
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:08
  5. 5
    03:29 - 18:01
    14h 32min JPY 634.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    03:29
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.