Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
11:58 05/05, 2024
  1. 1
    13:00 - 18:11
    5h 11min JPY 32.720 IC JPY 32.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:25
    17:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:45
    18:10
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:11
  2. 2
    12:00 - 18:11
    6h 11min JPY 31.740 IC JPY 31.737 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:25
    17:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:45
    18:10
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:11
  3. 3
    14:35 - 19:26
    4h 51min JPY 60.750 IC JPY 60.749 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:56
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:18
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:00
    19:22
    Kokubu Sta. Iriguchi
    国分駅入口
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:26
  4. 4
    12:35 - 19:26
    6h 51min JPY 54.890 IC JPY 54.882 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:34
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    13:34
    13:53
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:18
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:30
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    15:30
    15:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:00
    19:22
    Kokubu Sta. Iriguchi
    国分駅入口
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:26
  5. 5
    11:58 - 03:05
    15h 7min JPY 552.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    11:58
    03:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.