Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
18:43 05/01, 2024
  1. 1
    18:46 - 10:10
    15h 24min JPY 37.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:16
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:34
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:28
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:04
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:04
    09:11
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    10:04
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:10
  2. 2
    22:21 - 10:39
    12h 18min JPY 64.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:20
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:27
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:13
    Kachabaru
    カチャ原
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:34
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:39
  3. 3
    22:21 - 10:39
    12h 18min JPY 64.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:46
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:13
    Kachabaru
    カチャ原
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:34
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:39
  4. 4
    22:21 - 10:39
    12h 18min JPY 64.080 IC JPY 64.079 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    05:17
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:17
    05:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:28
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:31
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:33
    10:13
    Kachabaru
    カチャ原
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:34
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:39
  5. 5
    18:43 - 15:12
    44h 29min JPY 905.200
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    18:43
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.