Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
12:17 04/28, 2024
  1. 1
    12:42 - 19:40
    6h 58min JPY 78.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:24
    19:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:31
    19:40
    Kamenokomachi Kado
    亀の甲町角
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:40
  2. 2
    13:42 - 20:42
    7h 0min JPY 68.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:24
    20:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:31
    20:42
    Kamenokomachi Kado
    亀の甲町角
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:42
  3. 3
    12:51 - 20:42
    7h 51min JPY 64.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:51
    12:55
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:55
    13:54
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:24
    20:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:31
    20:42
    Kamenokomachi Kado
    亀の甲町角
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:42
  4. 4
    12:40 - 20:42
    8h 2min JPY 63.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    13:15
    13:17
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:24
    20:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:31
    20:42
    Kamenokomachi Kado
    亀の甲町角
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:42
  5. 5
    12:17 - 09:36
    21h 19min JPY 455.270
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    12:17
    09:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.