Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
13:51 05/08, 2024
  1. 1
    14:42 - 04:52
    14h 10min JPY 67.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:37
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:05
    Shirasawa(Akita)
    白沢(秋田県)
    Ga
    23:05
    04:52
  2. 2
    14:42 - 04:54
    14h 12min JPY 67.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:37
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:59
    Jimba
    陣場
    Ga
    22:59
    04:54
  3. 3
    14:20 - 04:54
    14h 34min JPY 89.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:15
    20:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:29
    21:35
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:59
    Jimba
    陣場
    Ga
    22:59
    04:54
  4. 4
    17:20 - 07:46
    14h 26min JPY 64.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    07:15
    Towadaminami
    十和田南
    Ga
    07:15
    07:18
    Towada Minami Eki-mae
    十和田南駅前
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:45
    Kourakukan-mae
    康楽館前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:46
  5. 5
    13:51 - 10:47
    20h 56min JPY 446.790
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    13:51
    10:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.