Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
17:58 04/30, 2024
  1. 1
    19:13 - 08:56
    13h 43min JPY 73.770 IC JPY 73.766 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:45
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    08:45
    08:56
  2. 2
    18:07 - 08:56
    14h 49min JPY 59.610 IC JPY 59.594 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    18:48
    18:50
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:12
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:03
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:22
    23:30
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:57
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    04:57
    05:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:45
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    08:45
    08:56
  3. 3
    18:01 - 09:06
    15h 5min JPY 59.050 IC JPY 59.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:01
    18:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:05
    19:10
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:13
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:12
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:08
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    23:08
    23:18
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:50
    23:58
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    08:10
    Omagari Sta. East Exit
    大曲駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:17
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:55
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    08:55
    09:06
  4. 4
    18:07 - 09:14
    15h 7min JPY 58.690 IC JPY 58.670 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    18:48
    18:50
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:27
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:29
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    23:29
    23:39
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:12
    00:20
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    08:10
    Omagari Sta. East Exit
    大曲駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:17
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:55
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    08:55
    08:58
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:12
    Tachimachi(Akita)
    立町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:14
  5. 5
    17:58 - 13:27
    19h 29min JPY 418.310
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    17:58
    13:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.