Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
06:15 04/28, 2024
  1. 1
    07:19 - 14:37
    7h 18min JPY 69.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:18
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:03
    14:07
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:16
    Yasuda Hara
    安田原
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:37
  2. 2
    07:19 - 14:51
    7h 32min JPY 69.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:03
    14:07
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:48
    Nakano Danchi Iriguchi
    中野団地入口
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:51
  3. 3
    07:07 - 14:51
    7h 44min JPY 69.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:01
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:03
    14:06
    Yokote Sta. East Exit
    横手駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:48
    Nakano Danchi Iriguchi
    中野団地入口
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:51
  4. 4
    07:36 - 15:26
    7h 50min JPY 75.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:36
    07:40
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:40
    08:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:41
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:06
    Yanagita
    柳田
    Ga
    15:06
    15:26
  5. 5
    06:15 - 01:25
    19h 10min JPY 412.070
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    06:15
    01:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.