Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
05:52 04/28, 2024
  1. 1
    06:08 - 15:15
    9h 7min JPY 64.120 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:22
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:22
    14:27
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:12
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:15
  2. 2
    06:06 - 15:15
    9h 9min JPY 82.710 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:11
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:22
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:22
    14:27
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:12
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:15
  3. 3
    06:30 - 16:23
    9h 53min JPY 57.220 IC JPY 57.215 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:45
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:06
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    14:09
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:52
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:52
    16:23
  4. 4
    06:26 - 16:23
    9h 57min JPY 59.140 IC JPY 59.132 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:45
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:06
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    14:09
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:52
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:52
    16:23
  5. 5
    05:52 - 22:25
    16h 33min JPY 371.670
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    05:52
    22:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.