Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
01:29 05/02, 2024
  1. 1
    06:39 - 13:20
    6h 41min JPY 57.580 IC JPY 57.577 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:48
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    06:48
    06:51
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:56
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:58
    Minaminakago
    南中郷
    Ga
    12:58
    12:59
    Minaminakago Sta.
    南中郷駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:08
    Oji Mae (Ibaraki)
    王子前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:20
  2. 2
    06:26 - 13:20
    6h 54min JPY 57.390 IC JPY 57.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:58
    Minaminakago
    南中郷
    Ga
    12:58
    12:59
    Minaminakago Sta.
    南中郷駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:08
    Oji Mae (Ibaraki)
    王子前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:20
  3. 3
    05:41 - 13:20
    7h 39min JPY 57.390 IC JPY 57.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:44
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:58
    Minaminakago
    南中郷
    Ga
    12:58
    12:59
    Minaminakago Sta.
    南中郷駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:08
    Oji Mae (Ibaraki)
    王子前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:20
  4. 4
    05:23 - 13:20
    7h 57min JPY 50.820 IC JPY 50.817 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:58
    Minaminakago
    南中郷
    Ga
    12:58
    12:59
    Minaminakago Sta.
    南中郷駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:08
    Oji Mae (Ibaraki)
    王子前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:20
  5. 5
    01:29 - 17:17
    15h 48min JPY 433.350
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    01:29
    17:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.