Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
14:44 04/28, 2024
  1. 1
    15:36 - 23:00
    7h 24min JPY 51.070 IC JPY 51.069 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    16:13
    16:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:10
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:16
    Ujiie
    氏家
    Ga
    West Exit
    21:16
    23:00
  2. 2
    15:21 - 23:00
    7h 39min JPY 51.590 IC JPY 51.589 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:21
    15:25
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:25
    16:24
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:27
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:10
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:16
    Ujiie
    氏家
    Ga
    West Exit
    21:16
    23:00
  3. 3
    16:20 - 23:41
    7h 21min JPY 55.360 IC JPY 55.357 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:57
    Ujiie
    氏家
    Ga
    West Exit
    21:57
    23:41
  4. 4
    15:36 - 23:41
    8h 5min JPY 56.290 IC JPY 56.287 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    16:13
    16:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:10
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:57
    Ujiie
    氏家
    Ga
    West Exit
    21:57
    23:41
  5. 5
    14:44 - 06:10
    15h 26min JPY 353.430
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    14:44
    06:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.