Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
09:00 04/28, 2024
  1. 1
    09:20 - 15:51
    6h 31min JPY 56.060 IC JPY 56.059 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:50
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:50
    14:54
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:15
    15:48
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  2. 2
    09:20 - 15:51
    6h 31min JPY 55.850 IC JPY 55.849 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:50
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:50
    14:54
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:15
    15:48
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  3. 3
    09:16 - 16:25
    7h 9min JPY 61.490 IC JPY 61.484 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:22
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:22
    15:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:28
    15:54
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:22
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:25
  4. 4
    10:04 - 17:52
    7h 48min JPY 51.190 IC JPY 51.188 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:50
    15:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:10
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:43
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    16:43
    16:47
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:16
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:52
  5. 5
    09:00 - 23:47
    14h 47min JPY 322.950
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    09:00
    23:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.