Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
17:32 04/30, 2024
  1. 1
    17:47 - 23:32
    5h 45min JPY 57.930 IC JPY 57.929 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    23:15
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:32
  2. 2
    18:41 - 00:04
    5h 23min JPY 52.900 IC JPY 52.899 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:47
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    23:47
    00:04
  3. 3
    18:07 - 00:14
    6h 7min JPY 42.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    18:48
    18:50
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:01
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:30
    23:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    00:14
  4. 4
    18:01 - 00:14
    6h 13min JPY 43.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:01
    18:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:05
    19:10
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:13
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:01
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:30
    23:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    00:14
  5. 5
    17:32 - 08:29
    14h 57min JPY 335.110
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    17:32
    08:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.