Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
08:27 05/01, 2024
  1. 1
    09:16 - 14:00
    4h 44min JPY 53.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:40
    13:45
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:45
    13:55
    Miyamaecho
    宮前町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:00
  2. 2
    08:39 - 14:37
    5h 58min JPY 24.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:08
    14:13
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:34
    Kenritsu Rekishi Hakubutsukan-mae (Prefectural Museum of Cultural History)
    県立歴史博物館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:37
  3. 3
    09:16 - 15:25
    6h 9min JPY 23.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    12:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    15:04
    15:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:20
    Shigefuji Koen-guchi
    重藤公園口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
  4. 4
    08:39 - 15:25
    6h 46min JPY 21.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    14:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    15:02
    15:07
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:20
    Shigefuji Koen-guchi
    重藤公園口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
  5. 5
    08:27 - 19:16
    10h 49min JPY 240.630
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    08:27
    19:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.