Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
01:18 04/28, 2024
  1. 1
    05:41 - 10:45
    5h 4min JPY 48.130 IC JPY 48.123 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:25
    09:50
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:58
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    10:27
    Shin-Yahashira
    新八柱
    Ga
    10:27
    10:32
    Yabashira
    八柱
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:39
    Tokiwadaira
    常盤平
    Ga
    North Exit
    10:39
    10:45
  2. 2
    06:08 - 11:19
    5h 11min JPY 46.620 IC JPY 46.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:59
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:13
    Tokiwadaira
    常盤平
    Ga
    North Exit
    11:13
    11:19
  3. 3
    06:08 - 11:19
    5h 11min JPY 46.620 IC JPY 46.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:59
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:13
    Tokiwadaira
    常盤平
    Ga
    North Exit
    11:13
    11:19
  4. 4
    06:08 - 11:59
    5h 51min JPY 45.660 IC JPY 45.647 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:13
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:53
    Tokiwadaira
    常盤平
    Ga
    North Exit
    11:53
    11:59
  5. 5
    01:18 - 15:49
    14h 31min JPY 391.830
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    01:18
    15:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.