Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
20:06 04/28, 2024
  1. 1
    20:35 - 07:51
    11h 16min JPY 27.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:34
    Akabane
    赤羽
    Ga
    West Exit
    07:34
    07:38
    Akabane Sta. West Exit
    赤羽駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:39
    07:50
    Maenocho sanchome
    前野町三丁目
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:51
  2. 2
    20:35 - 08:55
    12h 20min JPY 26.550 IC JPY 26.545 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:00
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:45
    Shimura sakaue
    志村坂上
    Ga
    Exit A2
    08:45
    08:55
  3. 3
    20:35 - 09:07
    12h 32min JPY 26.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:36
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:49
    Akabane
    赤羽
    Ga
    West Exit
    08:49
    08:53
    Akabane Sta. West Exit
    赤羽駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:55
    09:06
    Maenocho sanchome
    前野町三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:07
  4. 4
    20:35 - 09:31
    12h 56min JPY 29.440 IC JPY 29.436 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:14
    Akabane
    赤羽
    Ga
    West Exit
    09:14
    09:18
    Akabane Sta. West Exit
    赤羽駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:19
    09:30
    Maenocho sanchome
    前野町三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:31
  5. 5
    20:06 - 10:04
    13h 58min JPY 318.870
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    20:06
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.