Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
20:16 05/01, 2024
  1. 1
    20:35 - 08:00
    11h 25min JPY 28.660 IC JPY 28.652 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:34
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:57
    Musashi-Seki
    武蔵関
    Ga
    North Exit
    07:57
    08:00
  2. 2
    20:35 - 08:22
    11h 47min JPY 26.400 IC JPY 26.388 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:53
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:19
    Musashi-Seki
    武蔵関
    Ga
    North Exit
    08:19
    08:22
  3. 3
    20:35 - 09:06
    12h 31min JPY 30.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    23:10
    08:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:47
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    08:47
    08:51
    Kichijoji Sta. (North Exit)
    吉祥寺駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:51
    09:03
    Musashi-Seki Sta. Iriguchi
    武蔵関駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:06
  4. 4
    20:35 - 09:22
    12h 47min JPY 31.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    23:20
    08:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:39
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    08:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    08:48
    Nakai
    中井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:19
    Musashi-Seki
    武蔵関
    Ga
    North Exit
    09:19
    09:22
  5. 5
    20:16 - 10:26
    14h 10min JPY 316.390
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    20:16
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.