Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
16:45 05/01, 2024
  1. 1
    17:04 - 21:35
    4h 31min JPY 30.910 IC JPY 30.895 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:30
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    21:30
    21:35
  2. 2
    17:04 - 22:11
    5h 7min JPY 45.900 IC JPY 45.894 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    22:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    22:06
    22:11
  3. 3
    17:20 - 22:50
    5h 30min JPY 46.360 IC JPY 46.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:21
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:36
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    22:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    22:45
    22:50
  4. 4
    18:41 - 22:55
    4h 14min JPY 50.860 IC JPY 50.845 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:50
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    22:50
    22:55
  5. 5
    16:45 - 06:50
    14h 5min JPY 319.350
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    16:45
    06:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.