Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
04:32 05/01, 2024
  1. 1
    06:08 - 12:20
    6h 12min JPY 21.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:25
    Yonago
    米子
    Ga
    11:25
    11:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    12:16
    Sakae Shogakko Mae (Tottori)
    境小学校前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:20
  2. 2
    06:08 - 12:33
    6h 25min JPY 20.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:25
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:22
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    12:22
    12:33
  3. 3
    07:19 - 13:35
    6h 16min JPY 20.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    09:32
    09:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    09:40
    12:13
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:24
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    13:24
    13:35
  4. 4
    07:19 - 13:43
    6h 24min JPY 20.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    09:32
    09:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    09:40
    12:13
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:24
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    13:24
    13:26
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:42
    Former NTT Mae
    旧NTT前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  5. 5
    04:32 - 11:37
    7h 5min JPY 180.230
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    04:32
    11:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.