Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
18:22 04/30, 2024
  1. 1
    18:41 - 00:34
    5h 53min JPY 35.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:50
    22:13
    Kachigawa Eki-mae
    勝川駅前
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:20
    Kachigawa
    勝川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:21
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    23:21
    00:34
  2. 2
    19:13 - 01:33
    6h 20min JPY 40.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    00:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    00:20
    01:33
  3. 3
    19:02 - 01:33
    6h 31min JPY 40.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    00:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    00:20
    01:33
  4. 4
    18:41 - 01:33
    6h 52min JPY 22.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    00:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    00:20
    01:33
  5. 5
    18:22 - 05:22
    11h 0min JPY 251.430
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    18:22
    05:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.