Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
13:43 05/01, 2024
  1. 1
    14:20 - 19:33
    5h 13min JPY 52.130 IC JPY 52.125 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:05
    18:52
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:56
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:02
    19:17
    Yamakura (Ichihara)
    山倉(市原市)
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:33
  2. 2
    14:42 - 20:34
    5h 52min JPY 32.260 IC JPY 32.257 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:00
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:15
    18:54
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:00
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    19:56
    Yawatajuku
    八幡宿
    Ga
    West Exit
    19:56
    19:59
    Yawatajuku Sta. West Exit
    八幡宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:34
    Yamakura Kodomonokuni
    山倉こどもの国
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:34
  3. 3
    14:42 - 20:34
    5h 52min JPY 31.950 IC JPY 31.944 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:00
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    19:49
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:06
    Yawatajuku
    八幡宿
    Ga
    West Exit
    20:06
    20:09
    Yawatajuku Sta. West Exit
    八幡宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:34
    Yamakura Kodomonokuni
    山倉こどもの国
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:34
  4. 4
    13:47 - 20:34
    6h 47min JPY 30.240 IC JPY 30.237 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:12
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    14:12
    14:18
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:19
    15:43
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:54
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:25
    18:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:45
    19:25
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:31
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    19:56
    Yawatajuku
    八幡宿
    Ga
    West Exit
    19:56
    19:59
    Yawatajuku Sta. West Exit
    八幡宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:34
    Yamakura Kodomonokuni
    山倉こどもの国
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:34
  5. 5
    13:43 - 04:19
    14h 36min JPY 330.390
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    13:43
    04:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.