Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
06:57 05/22, 2024
  1. 1
    07:19 - 12:51
    5h 32min JPY 18.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:55
    09:02
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    12:28
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:28
    12:32
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:32
    12:47
    Yamashirocho
    山代町
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:51
  2. 2
    07:35 - 13:19
    5h 44min JPY 55.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:43
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    07:43
    07:49
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:53
    Shiritsutaikukan-mae
    市立体育館前
    Ga
    07:53
    07:56
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:00
    13:15
    Yamashirocho
    山代町
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
  3. 3
    07:01 - 13:30
    6h 29min JPY 16.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    12:49
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    12:49
    12:53
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:10
    13:26
    Yamashirocho
    山代町
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:30
  4. 4
    07:42 - 14:14
    6h 32min JPY 18.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    09:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:32
    09:39
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:15
    13:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:34
    13:38
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:45
    14:08
    Hanamagari
    鼻曲
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:14
  5. 5
    06:57 - 13:34
    6h 37min JPY 142.790
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    06:57
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.