Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
06:18 04/28, 2024
  1. 1
    07:01 - 11:37
    4h 36min JPY 21.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    11:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    11:34
    11:37
  2. 2
    07:51 - 12:09
    4h 18min JPY 42.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:51
    07:55
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:55
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:06
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:06
    12:09
  3. 3
    08:39 - 12:52
    4h 13min JPY 40.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:49
    12:52
  4. 4
    06:24 - 12:52
    6h 28min JPY 37.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:15
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:49
    12:52
  5. 5
    06:18 - 16:43
    10h 25min JPY 231.430
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    06:18
    16:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.