Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
04:46 04/28, 2024
  1. 1
    08:19 - 14:52
    6h 33min JPY 21.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    13:25
    13:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  2. 2
    07:42 - 14:52
    7h 10min JPY 18.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    09:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:32
    09:39
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    13:28
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  3. 3
    07:19 - 14:52
    7h 33min JPY 19.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:55
    09:02
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    12:28
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:28
    12:36
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:15
    Yonago
    米子
    Ga
    13:15
    13:18
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  4. 4
    06:08 - 14:52
    8h 44min JPY 17.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:37
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    13:15
    Yonago
    米子
    Ga
    13:15
    13:18
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  5. 5
    04:46 - 11:56
    7h 10min JPY 185.590
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    04:46
    11:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.