Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
16:52 05/03, 2024
  1. 1
    17:04 - 22:01
    4h 57min JPY 31.240 IC JPY 31.233 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:06
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:21
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:36
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:55
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    21:55
    22:01
  2. 2
    17:34 - 22:28
    4h 54min JPY 42.770 IC JPY 42.763 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:42
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    17:42
    17:48
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    17:54
    Shiritsutaikukan-mae
    市立体育館前
    Ga
    17:54
    17:57
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:32
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:06
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:22
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    22:22
    22:28
  3. 3
    17:26 - 22:28
    5h 2min JPY 42.580 IC JPY 42.573 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:26
    17:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:30
    18:32
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:06
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:22
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    22:22
    22:28
  4. 4
    17:09 - 22:28
    5h 19min JPY 42.060 IC JPY 42.053 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:53
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    17:53
    17:55
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:06
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:22
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    22:22
    22:28
  5. 5
    16:52 - 06:41
    13h 49min JPY 310.790
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    16:52
    06:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.