Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
20:51 04/28, 2024
  1. 1
    21:11 - 10:45
    13h 34min JPY 27.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:01
    23:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    05:02
    06:26
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:21
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:53
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    07:53
    10:45
  2. 2
    20:51 - 11:41
    14h 50min JPY 15.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:12
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    21:12
    21:18
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:28
    06:03
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:03
    06:10
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:20
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:49
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    08:49
    11:41
  3. 3
    22:34 - 12:47
    14h 13min JPY 23.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:42
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    09:42
    12:47
  4. 4
    20:51 - 13:07
    16h 16min JPY 14.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:12
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    21:12
    21:18
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:28
    06:03
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:03
    06:10
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:38
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    10:15
    13:07
  5. 5
    20:51 - 05:45
    8h 54min JPY 195.670
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    20:51
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.