Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
07:54 05/01, 2024
  1. 1
    08:02 - 12:14
    4h 12min JPY 42.480 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:11
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    08:11
    08:14
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:21
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:01
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:44
    Ozone
    大曽根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:02
    Chayagasaka
    茶屋ヶ坂
    Ga
    Exit 1
    12:02
    12:07
    Chayagasaka
    茶屋ケ坂
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:07
    12:11
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:11
    12:14
  2. 2
    08:39 - 13:13
    4h 34min JPY 40.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:40
    12:35
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:35
    12:40
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:10
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:13
  3. 3
    08:39 - 13:13
    4h 34min JPY 40.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:52
    Chayagasaka
    茶屋ヶ坂
    Ga
    Exit 1
    12:52
    12:57
    Chayagasaka
    茶屋ケ坂
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:13
  4. 4
    08:19 - 13:14
    4h 55min JPY 21.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    12:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:40
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    12:40
    12:43
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば(路上)
    12:45
    13:11
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:11
    13:14
  5. 5
    07:54 - 18:19
    10h 25min JPY 234.630
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    07:54
    18:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.