Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
01:45 05/02, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:53
    4h 45min JPY 21.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:49
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    Exit 4B
    10:49
    10:53
  2. 2
    07:25 - 11:10
    3h 45min JPY 30.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:33
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    07:33
    07:36
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:20
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:05
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
  3. 3
    07:25 - 11:10
    3h 45min JPY 30.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:33
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    07:33
    07:36
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:57
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:24
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:27
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:05
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
  4. 4
    07:06 - 11:10
    4h 4min JPY 30.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:06
    07:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:10
    08:20
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:05
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
  5. 5
    01:45 - 11:54
    10h 9min JPY 276.870
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    01:45
    11:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.