Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
19:19 05/22, 2024
  1. 1
    20:35 - 07:32
    10h 57min JPY 19.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    07:14
    07:32
  2. 2
    19:38 - 07:32
    11h 54min JPY 19.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    22:24
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    07:14
    07:32
  3. 3
    19:20 - 07:32
    12h 12min JPY 36.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    22:15
    22:20
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:52
    00:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    00:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    07:14
    07:32
  4. 4
    19:38 - 07:41
    12h 3min JPY 19.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    22:24
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    07:14
    07:16
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:31
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:41
  5. 5
    19:19 - 04:29
    9h 10min JPY 207.830
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    19:19
    04:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.