Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
21:09 04/28, 2024
  1. 1
    21:11 - 07:00
    9h 49min JPY 19.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:01
    23:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    West Exit 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:11
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    06:45
    Yokoyama(Hyogo)
    横山(兵庫県)
    Ga
    North Exit
    06:45
    06:48
    Shiritsu toshokan mae (Sanda)
    市立図書館前(三田市)
    Trạm Xe buýt
    06:49
    07:00
    AEON MALL Kobe Kita
    イオンモール神戸北
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:00
  2. 2
    21:11 - 07:00
    9h 49min JPY 26.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:01
    23:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:11
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    06:45
    Yokoyama(Hyogo)
    横山(兵庫県)
    Ga
    North Exit
    06:45
    06:48
    Shiritsu toshokan mae (Sanda)
    市立図書館前(三田市)
    Trạm Xe buýt
    06:49
    07:00
    AEON MALL Kobe Kita
    イオンモール神戸北
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:00
  3. 3
    21:56 - 08:06
    10h 10min JPY 14.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:44
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:44
    22:49
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:00
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    West Exit 1
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:13
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    07:48
    Yokoyama(Hyogo)
    横山(兵庫県)
    Ga
    North Exit
    07:48
    07:51
    Shiritsu toshokan mae (Sanda)
    市立図書館前(三田市)
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:06
    AEON MALL Kobe Kita
    イオンモール神戸北
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:06
  4. 4
    22:34 - 08:10
    9h 36min JPY 19.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    07:15
    07:19
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:10
    AEON MALL Kobe Kita
    イオンモール神戸北
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:10
  5. 5
    21:09 - 05:03
    7h 54min JPY 179.990
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    21:09
    05:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.