Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
00:37 05/02, 2024
  1. 1
    06:06 - 10:20
    4h 14min JPY 31.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:09
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:12
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:55
    09:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:05
    09:30
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:43
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:10
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:14
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば一部3番のりば
    10:15
    10:19
    Tomigaoka 1Chome
    登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:20
  2. 2
    06:08 - 10:50
    4h 42min JPY 19.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:03
    10:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:39
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    10:39
    10:43
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば一部3番のりば
    10:45
    10:49
    Tomigaoka 1Chome
    登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:50
  3. 3
    06:08 - 11:01
    4h 53min JPY 19.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:14
    JR Kawachieiwa
    JR河内永和
    Ga
    10:14
    10:19
    Kawachieiwa
    河内永和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:38
    Ishikiri
    石切
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:50
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    10:50
    10:54
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:57
    11:00
    Tomigaoka 1Chome
    登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:01
  4. 4
    04:54 - 11:20
    6h 26min JPY 32.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    04:54
    04:59
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:59
    07:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:28
    10:38
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:09
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    11:09
    11:13
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば一部3番のりば
    11:15
    11:19
    Tomigaoka 1Chome
    登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:20
  5. 5
    00:37 - 09:29
    8h 52min JPY 238.310
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    00:37
    09:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.