Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
15:59 05/01, 2024
  1. 1
    16:04 - 21:28
    5h 24min JPY 19.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    19:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:49
    19:55
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:29
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:45
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    20:56
    Tenri
    天理
    Ga
    20:56
    21:28
  2. 2
    16:38 - 22:01
    5h 23min JPY 35.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:12
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    17:12
    17:14
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:40
    19:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:10
    21:04
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:04
    21:10
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    21:29
    Tenri
    天理
    Ga
    21:29
    22:01
  3. 3
    16:20 - 22:01
    5h 41min JPY 35.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:31
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:10
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:30
    Tenri
    天理
    Ga
    21:30
    22:01
  4. 4
    16:04 - 22:01
    5h 57min JPY 19.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    19:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    20:36
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:30
    Tenri
    天理
    Ga
    21:30
    22:01
  5. 5
    15:59 - 01:00
    9h 1min JPY 204.070
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    15:59
    01:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.