Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
18:38 04/28, 2024
  1. 1
    21:11 - 08:19
    11h 8min JPY 14.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:33
    Hiro
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:05
    Tadanomi
    忠海
    Ga
    06:05
    06:10
    Tadanoumi Port
    忠海港
    Cảng
    07:40
    07:55
    Okunoshima Island (Daiichi Sanbashi)
    大久野島〔第一桟橋〕
    Cảng
    07:57
    08:19
  2. 2
    21:11 - 08:19
    11h 8min JPY 14.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:33
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:08
    Tadanomi
    忠海
    Ga
    07:08
    07:13
    Tadanoumi Port
    忠海港
    Cảng
    07:40
    07:55
    Okunoshima Island (Daiichi Sanbashi)
    大久野島〔第一桟橋〕
    Cảng
    07:57
    08:19
  3. 3
    20:07 - 09:07
    13h 0min JPY 7.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:57
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:42
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:58
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:58
    00:04
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:59
    Hiro
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:17
    Tadanomi
    忠海
    Ga
    08:17
    08:22
    Tadanoumi Port
    忠海港
    Cảng
    08:30
    08:45
    Okunoshima Island (Daini Sanbashi)
    大久野島〔第二桟橋〕
    Cảng
    08:47
    09:07
  4. 4
    19:54 - 09:07
    13h 13min JPY 6.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    19:54
    19:59
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:59
    22:27
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:27
    22:37
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:09
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:50
    Tadanomi
    忠海
    Ga
    07:50
    07:55
    Tadanoumi Port
    忠海港
    Cảng
    08:30
    08:45
    Okunoshima Island (Daini Sanbashi)
    大久野島〔第二桟橋〕
    Cảng
    08:47
    09:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.